Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biệt cư


vivre à part
Ông ta muốn sống biệt cư
il veut vivre à part
obtenir la décision judiciaire de séparation de corps
Chị ấy không li dị, nhưng được tòa cho biệt cư
elle ne divorce pas, mais a obtenu la décision judiciaire de séparation de corps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.