|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biệt cư
| vivre à part | | | Ông ta muốn sống biệt cư | | il veut vivre à part | | | obtenir la décision judiciaire de séparation de corps | | | Chị ấy không li dị, nhưng được tòa cho biệt cư | | elle ne divorce pas, mais a obtenu la décision judiciaire de séparation de corps |
|
|
|
|